Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_bóng_đá_nữ_tham_dự_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2008 Bảng EHuấn luyện viên trưởng: José Carlos Borello
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Guadalupe Calello | (1990-04-13)13 tháng 4, 1990 (18 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
2 | 2HV | Eva Nadia González (c) | (1987-09-02)2 tháng 9, 1987 (20 tuổi) | 0 | 0 | Boca Juniors |
3 | 2HV | Yesica Arrien | (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (28 tuổi) | 0 | 0 | Estudiantes de La Plata |
4 | 3TV | Florencia Mandrile | (1988-02-10)10 tháng 2, 1988 (20 tuổi) | 0 | 0 | San Lorenzo de Almagro |
5 | 2HV | Marisa Gerez | (1976-11-03)3 tháng 11, 1976 (31 tuổi) | 0 | 0 | Boca Juniors |
6 | 2HV | Gabriela Patricia Chávez | (1989-04-09)9 tháng 4, 1989 (19 tuổi) | 0 | 0 | Independiente |
7 | 4TĐ | Ludmila Manicler | (1987-07-06)6 tháng 7, 1987 (21 tuổi) | 0 | 0 | Independiente |
8 | 4TĐ | Emilia Mendieta | (1988-02-04)4 tháng 2, 1988 (20 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
9 | 4TĐ | María Belén Potassa | (1988-12-12)12 tháng 12, 1988 (19 tuổi) | 0 | 0 | San Lorenzo de Almagro |
10 | 3TV | Mariela Coronel | (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (27 tuổi) | 0 | 0 | Prainsa Zaragoza |
11 | 3TV | Fabiana Vallejos | (1985-07-30)30 tháng 7, 1985 (23 tuổi) | 0 | 0 | Boca Juniors |
12 | 2HV | Daiana Cardone | (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (19 tuổi) | 0 | 0 | Independiente |
13 | 3TV | Florencia Quiñones | (1986-08-26)26 tháng 8, 1986 (21 tuổi) | 0 | 0 | San Lorenzo de Almagro |
14 | 4TĐ | Andrea Ojeda | (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (23 tuổi) | 0 | 0 | Boca Juniors |
15 | 4TĐ | Mercedes Pereyra | (1987-05-07)7 tháng 5, 1987 (21 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
16 | 3TV | Gimena Blanco | (1987-12-05)5 tháng 12, 1987 (20 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
17 | 4TĐ | Analía Almeida | (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (22 tuổi) | 0 | 0 | San Lorenzo de Almagro |
18 | 1TM | Vanina Correa | (1983-08-14)14 tháng 8, 1983 (24 tuổi) | 0 | 0 | Boca Juniors |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Leblanc, KarinaKarina LeBlanc | (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (28 tuổi) | 62 | 0 | New Jersey Wildcats |
2 | 4TĐ | Robinson, Jodi-AnnJodi-Ann Robinson | (1989-04-17)17 tháng 4, 1989 (19 tuổi) | 27 | 4 | Vancouver Whitecaps |
3 | 2HV | Zurrer, EmilyEmily Zurrer | (1987-07-12)12 tháng 7, 1987 (21 tuổi) | 8 | 0 | Vancouver Whitecaps |
4 | 3TV | Rustad, ClareClare Rustad | (1983-04-27)27 tháng 4, 1983 (25 tuổi) | 39 | 1 | Đại học Washington |
5 | 2HV | Gayle, RobynRobyn Gayle | (1985-10-31)31 tháng 10, 1985 (22 tuổi) | 23 | 0 | Ottawa Fury |
6 | 3TV | Schmidt, SophieSophie Schmidt | (1988-06-28)28 tháng 6, 1988 (20 tuổi) | 38 | 3 | Vancouver Whitecaps |
7 | 3TV | Wilkinson, RhianRhian Wilkinson | (1982-05-12)12 tháng 5, 1982 (26 tuổi) | 62 | 7 | Ottawa Fury |
8 | 3TV | Matheson, DianaDiana Matheson | (1984-04-06)6 tháng 4, 1984 (24 tuổi) | 81 | 4 | Ottawa Fury |
9 | 2HV | Chapman, CandaceCandace Chapman | (1983-04-02)2 tháng 4, 1983 (25 tuổi) | 57 | 4 | Vancouver Whitecaps |
10 | 2HV | Franko, MartinaMartina Franko | (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (32 tuổi) | 46 | 5 | Vancouver Whitecaps |
11 | 2HV | Hermus, RandeeRandee Hermus | (1979-11-14)14 tháng 11, 1979 (28 tuổi) | 110 | 11 | Vancouver Whitecaps |
12 | 4TĐ | Sinclair, ChristineChristine Sinclair (c) | (1983-06-12)12 tháng 6, 1983 (25 tuổi) | 120 | 92 | Vancouver Whitecaps |
13 | 3TV | Walsh, AmyAmy Walsh | (1977-09-13)13 tháng 9, 1977 (30 tuổi) | 94 | 5 | Laval Comets |
14 | 4TĐ | Tancredi, MelissaMelissa Tancredi | (1981-12-27)27 tháng 12, 1981 (26 tuổi) | 33 | 6 | Atlanta Silverbacks |
15 | 4TĐ | Lang, KaraKara Lang | (1986-10-22)22 tháng 10, 1986 (21 tuổi) | 80 | 31 | UCLA |
16 | 4TĐ | Filigno, JonelleJonelle Filigno | (1990-09-24)24 tháng 9, 1990 (17 tuổi) | 15 | 1 | Rutgers University |
17 | 3TV | Timko, BrittanyBrittany Timko | (1985-09-05)5 tháng 9, 1985 (22 tuổi) | 86 | 2 | Vancouver Whitecaps |
18 | 1TM | Macleod, ErinErin McLeod | (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (25 tuổi) | 35 | 0 | Vancouver Whitecaps |
Huấn luyện viên trưởng: Thomas Dennerby
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Lindahl, HedvigHedvig Lindahl | (1983-04-29)29 tháng 4, 1983 (25 tuổi) | 32 | 0 | Linköping |
2 | 2HV | Westberg, KarolinaKarolina Westberg | (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (30 tuổi) | 124 | 2 | Umeå |
3 | 2HV | Segerström, StinaStina Segerström | (1983-06-17)17 tháng 6, 1983 (25 tuổi) | 25 | 2 | Örebro |
4 | 2HV | Paulson, AnnaAnna Paulson | (1984-02-29)29 tháng 2, 1984 (24 tuổi) | 21 | 0 | Umeå |
5 | 3TV | Seger, CarolineCaroline Seger | (1985-03-19)19 tháng 3, 1985 (23 tuổi) | 42 | 4 | Linköping |
6 | 2HV | Thunebro, SaraSara Thunebro | (1979-04-26)26 tháng 4, 1979 (29 tuổi) | 30 | 2 | Djurgårdens IF |
7 | 2HV | Larsson, SaraSara Larsson | (1987-02-06)6 tháng 2, 1987 (21 tuổi) | 75 | 7 | Linköping |
8 | 4TĐ | Schelin, LottaLotta Schelin | (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (24 tuổi) | 50 | 18 | Göteborg |
9 | 4TĐ | Landström, JessicaJessica Landström | (1984-12-12)12 tháng 12, 1984 (23 tuổi) | 11 | 3 | Linköping |
10 | 4TĐ | Almgren, JohannaJohanna Almgren | (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (24 tuổi) | 13 | 0 | Göteborg |
11 | 4TĐ | Sandell Svensson, VictoriaVictoria Sandell Svensson (c) | (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (31 tuổi) | 147 | 64 | Djurgårdens IF |
12 | 1TM | Jönsson, CarolineCaroline Jönsson | (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (30 tuổi) | 79 | 0 | Malmö |
13 | 2HV | Östberg, FridaFrida Östberg | (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (30 tuổi) | 71 | 2 | Umeå |
14 | 3TV | Öqvist, JosefineJosefine Öqvist | (1983-07-23)23 tháng 7, 1983 (25 tuổi) | 49 | 11 | Linköping |
15 | 3TV | Sjögran, ThereseTherese Sjögran | (1977-04-08)8 tháng 4, 1977 (31 tuổi) | 125 | 11 | Malmö |
16 | 3TV | Forsberg, LindaLinda Forsberg | (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (23 tuổi) | 5 | 0 | Djurgårdens IF |
17 | 2HV | Rohlin, CharlotteCharlotte Rohlin | (1980-12-02)2 tháng 12, 1980 (27 tuổi) | 9 | 1 | Linköping |
18 | 3TV | Fischer, NillaNilla Fischer | (1984-08-02)2 tháng 8, 1984 (24 tuổi) | 33 | 4 | Malmö |
19 | 4TĐ | Aronsson, MariaMaria Aronsson | (1983-12-23)23 tháng 12, 1983 (24 tuổi) | 15 | 1 | Malmö |
Huấn luyện viên trưởng: Thương Thụy Hoa
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Trương Diễm Như | (1987-01-10)10 tháng 1, 1987 (21 tuổi) | 35 | 0 | Giang Tô Hoa Thái |
2 | 2HV | Viên Phàm | (1986-11-06)6 tháng 11, 1986 (21 tuổi) | 31 | 0 | Thượng Hải Thân Hoa |
3 | 2HV | Lý Cát (c) | (1979-07-08)8 tháng 7, 1979 (29 tuổi) | 196 | 12 | Bắc Kinh Triệu Thái |
4 | 2HV | Trương Dĩnh | (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (23 tuổi) | 85 | 4 | Thượng Hải Thân Hoa |
5 | 2HV | Ông Tân Chi | (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (20 tuổi) | 30 | 0 | Giang Tô Hoa Thái |
6 | 3TV | Trương Na | (1984-03-10)10 tháng 3, 1984 (24 tuổi) | 30 | 1 | Hà Bắc Cáp Bối |
7 | 3TV | Tất Nghiên | (1984-02-17)17 tháng 2, 1984 (24 tuổi) | 140 | 12 | Đại Liên Hải Xương |
8 | 4TĐ | Từ Viện | (1985-11-17)17 tháng 11, 1985 (22 tuổi) | 25 | 6 | Cam Túc Thiên Mã |
9 | 4TĐ | Hàn Đoan | (1983-06-15)15 tháng 6, 1983 (25 tuổi) | 160 | 100 | Đại Liên Hải Xương |
10 | 4TĐ | Lưu Tạp | (1987-07-11)11 tháng 7, 1987 (21 tuổi) | 25 | 4 | Bắc Kinh Triệu Thái |
11 | 2HV | Phổ Vĩ | (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (27 tuổi) | 200 | 35 | Thượng Hải Thân Hoa |
12 | 3TV | Lâu Giai Huệ | (1991-05-26)26 tháng 5, 1991 (17 tuổi) | 0 | 0 | Hà Nam Kiến Nghiệp |
13 | 2HV | Giang Soái | (1982-06-07)7 tháng 6, 1982 (26 tuổi) | 15 | 1 | Thiên Tân Hối Sâm |
14 | 2HV | Lưu Hoa Na | (1981-05-17)17 tháng 5, 1981 (27 tuổi) | 50 | 2 | Thiểm Tây Quốc Lực |
15 | 2HV | Chu Cao Bình | (1986-10-20)20 tháng 10, 1986 (21 tuổi) | 28 | 0 | Giang Tô Hoa Thái |
16 | 3TV | Vương Đan Đan | (1985-05-01)1 tháng 5, 1985 (23 tuổi) | 25 | 4 | Bắc Kinh Trừng Giang |
17 | 3TV | Cổ Nhã Sa | (1990-11-28)28 tháng 11, 1990 (17 tuổi) | 0 | 0 | Bắc Kinh Trừng Giang |
18 | 1TM | Hàn Văn Hà | (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (31 tuổi) | 93 | 0 | Đại Liên Hải Xương |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_bóng_đá_nữ_tham_dự_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2008 Bảng ELiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_bóng_đá_nữ_tham_dự_Thế_vận_hội_Mùa_hè_2008 http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym... http://www.fifa.com/tournaments/archive/womensolym...